Trang chủ xem ngày tốt
""Hạnh phúc thay kẻ nào chết đi sau khi đã sống đẹp đời mình."
Đ. Ca-tôn - La Mã
"
Xem thêm...
Đăng nhập
Đăng ký tài khoản
Trang chủ
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
""Hạnh phúc thay kẻ nào chết đi sau khi đã sống đẹp đời mình."
Đ. Ca-tôn - La Mã
"
Xem thêm...
Thông tin
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
Thống kê & chia sẻ
RSS:
Đăng liên kết lên Facebook
Liên hệ tư vấn
Xem theo:
ngày
tuần
tháng
Thứ 6, Ngày 30/10/1998
Nhằm ngày
11/09/1998(AL) - ngày:
Canh Tuất
, tháng:
Nhâm Tuất
, năm:
Mậu Dần
Là ngày:
Bạch Hổ Hắc Đạo
Trực:
Kiến
Nạp âm:
Thoa Xuyến Kim
Thuộc mùa:
Thu
Tiết khí:
Sương Giáng
Nhị thập bát tú:
Sao:
Ngưu
(Thuộc hành:
Kim
, Con vật:
Trâu)
Đánh giá chung:
[1.5]
Hơi xấu
: Ngày hơi xấu, có thể chấp nhận cho các hoạt động nhỏ nhưng cần thận trọng.
Tốt đối với từng việc
Hôn thú, giá thú
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà
Khai trương
An táng, mai táng
Tế tự, tế lễ
Động thổ
Xuất hành, di chuyển
Giao dịch, ký hợp đồng
Cầu tài, lộc
Tố tụng, giải oan
Làm việc thiện, làm phúc
Nhập trạch (về nhà mới)
Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)
Cầu tự (cầu con cái)
Khai giảng, đăng ký khóa học
Cầu sức khỏe
Tính chất của ngày
Hướng xuất hành:
Hướng tài lộc:
Tây Nam
Hướng nhân duyên:
Tây Bắc
Hướng bất lợi:
Đông bắc
Giờ hoàng đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tuổi gia chủ xung khắc với ngày:
Mậu thìn,Giáp tuất,Giáp thìn*
Tuổi gia chủ xung khắc với tháng:
Bính dần,Bính tuất,Bính thân,Giáp thìn,Bính thìn
Các sao tốt/xấu (Ngọc Hạp Thông Thư)
Các sao tốt:
Thiên ân
Sát cống
Thiên quý*
Thiên mã
Nguyệt ân*
Mãn đức tinh
Các sao xấu:
Cửu thổ quỷ
Kim thần thất sát (trực)
Thổ phủ
Bạch hổ
Tội chỉ
Tam tang
Ly sàng
Dương thác
Quỷ khóc
Tìm ngày tốt nhất trong tháng này?