Trang chủ xem ngày tốt  
""Nhục nhã thay những đam mê làm con người nhỏ nhen! Vinh dự thay tình yêu làm con người hoá trẻ thơ!" Victor Hugo"
  Xem thêm...


 Đăng nhập | Đăng ký | Góp ý | Quảng cáo | Bài viết | Bản in

Xem ngày tháng

Phong thuỷ

Giải trí

Trắc nghiệm vui


RSS: rss feed  Số người đang online


Các bài viết đã đăng



Các bài viết mới nhất


ÁP BẠCH XÍCH
Bài tham khảo về thước lỗ ban (4)
Bài tham khảo về thước lỗ ban (3)
Bài tham khảo về thước lỗ ban (2)
Bài tham khảo về thước lỗ ban (1)
Ngày kiêng thăm bệnh theo quan niệm xưa
Ngày con nước
Cách đơn giản để xem một ngày tốt
Phong thủy và quy hoạch phát triển đô thị(3)
Phong thủy và quy hoạch phát triển đô thị (2)
Phong thủy và quy hoạch phát triển đô thị
Phong tục Việt Nam - Chọn ngày giờ
Phong tục Việt Nam - Giỗ tết, tế lễ
Phong tục Việt Nam - Tang Lễ
Phong tục Việt Nam - Đạo hiếu

Các thảo luận mới nhất


trả lời:Các nội dung xem ngày ở trang chủ
trả lời:Khảo luận về 12 chi thuộc ÂM và Dương
trả lời:Bảng kê các sao xấu
trả lời:Khảo luận về 12 chi thuộc ÂM và Dương
iso 27001 nevada
iso 27001 nevada
metal roofing manalapan fl
metal roofing manalapan fl
HBOMax tv sign in code
Hlep.rr.com

Bảng kê các sao xấu

ngày đăng: 04/09/2006 12:00:58 PM
Dưới đây chúng tôi liệt kê bảng sao xấu (Hung sát nhật thần) phân bổ theo ngày can chi từng tháng Âm lịch

STT Tên sao Tính chất\tháng Giêng Hai Ba Năm Sáu Bảy Tám Chính Mười M.một Chạp
1 Thiên Cương (hay Diệt Môn) Xấu mọi việc Tỵ Mùi Dần Dậu Thìn Hợi Ngọ Sửu Thân Mão Tuất
2 Thiên Lại Xấu mọi việc Dậu Ngọ Mão Dậu Ngọ Mão Dậu Ngọ Mão
3 Thiên Ngục
Thiên Hoả
Xấu mọi việc
Xấu về lợp nhà
Mão Ngọ Dậu Mão Ngọ Dậu Mão Ngọ Dậu
4 Tiểu Hồng Sa Xấu mọi việc Tỵ Dậu Sửu Tỵ Dậu Sửu Tỵ Dậu Sửu Tỵ Dậu Sửu
5 Đại Hao (Tử khí, quan phú) Xấu mọi việc Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Sửu Dần Mão Thìn Tỵ
6 Tiểu Hao Xấu về kinh doanh, cầu tài Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Sửu Dần Mão Thìn
7 Nguyệt phá Xấu về xây dựng nhà cửa Thân Dậu
(Tuất)
Tuất Hợi
(Sửu)
Sửu Dần Mão
(Thìn)
Thìn Tỵ Ngọ
(Mùi)
Mùi
8 Kiếp sát Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng Hợi Thân Tỵ Dần Hợi Thân Tỵ Dần Hợi Thân Tỵ Dần
9 Địa phá Kỵ xây dựng Hợi Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
10 Thổ phủ Kỵ xây dựng,động thổ Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Sửu
11 Thổ ôn (thiên cẩu) Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Sửu Dần Mão
12 Thiên ôn Kỵ xây dựng Mùi Tuất Thìn Dần Ngọ Dậu Thân Tỵ Hợi Mão
13 Thụ tử Xấu mọi việc (trừ săn bắn tốt Tuất Thìn Hợi Tỵ Ngọ Sửu Mùi Dần Thân Mão Dậu
14 Hoang vu Xấu mọi việc Tỵ
Dậu
Sửu
Tỵ
Dậu
Sửu
Tỵ
Dậu
Sửu
Thân

Thìn
Thân

Thìn
Thân

Thìn
Hợi
Mão
Mùi
Hợi
Mão
Mùi
Hợi
Mão
Mùi
Dần
Ngọ
Tuất
Dần
Ngọ
Tuất
Dần
Ngọ
Tuất
15 Thiên tặc Xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương Thìn Dậu Dần Mùi Tỵ Tuất Mão Thân Sửu Ngọ Hợi
16 Địa Tặc Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành Sửu Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ Tỵ Thìn Mão Dần
17 Hoả tai Xấu đối với làm nhà, lợp nhà Sửu Mùi Dần Thân Mão Dậu Thìn Tuất Tỵ Hợi Ngọ
18 Nguyệt Hoả
Độc Hoả
Xấu đối với lợp nhà, làm bếp Tỵ Thìn Mão Dần Sửu Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ
19 Nguyệt Yếm đại hoạ Xấu đối với xuất hành, giá thú Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ Tỵ Thìn Mão Dần Sửu Hợi
20 Nguyệt Hư
(Nguyệt Sát)
Xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng Sửu Tuất Mùi Thìn Sửu Tuất Mùi Thìn Sửu Tuất Mùi Thìn
21 Hoàng Sa Xấu đối với xuất hành Ngọ Dần Ngọ Dần Ngọ Dần Ngọ Dần
22 Lục Bất thành Xấu đối với xây dựng Dần Ngọ Tuất Tỵ Dậu Sửu Thân Thìn Hợi Mão Mùi
23 Nhân Cách Xấu đối với giá thú, khởi tạo Dậu Mùi Tỵ Mão Sửu Hợi Dậu Mùi Tỵ Mão Sửu Hợi
24 Thần cách Kỵ tế tự Tỵ Mão Sửu Hợi Dậu Mùi Tỵ Mão Sửu Hợi Dậu Mùi
25 Phi Ma sát (Tai sát) Kỵ giá thú nhập trạch Dậu Ngọ Mão Dậu Ngọ Mão Dậu Ngọ Mão
26 Ngũ Quỹ Kỵ xuất hành Ngọ Dần Thìn Dậu Mão Thân Sửu Tỵ Hợi Mùi Tuất
27 Băng tiêu ngoạ hãm Xấu mọi việc Tỵ Sửu Dần Mão Tuất Hợi Ngọ Mùi Thân Dậu Thìn
28 Hà khôi
Cẩu Giảo
Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc Hợi Ngọ Sửu Thân Mão Tuất Tỵ Mùi Dần Dậu Thìn
29 Vãng vong (Thổ kỵ) Kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổ Dần Tỵ Thân Hợi Mão Ngọ Dậu Thìn Mùi Tuất Sửu
30 Cửu không Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương Thìn Sửu Tuất Mùi Mão Dậu Ngọ Dần Hợi Thân Tỵ
31 Trùng Tang(1) Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhà Giáp Ất Kỷ Bính Đinh Kỷ Canh Tân Kỷ Nhâm Quý Kỷ
32 Trùng phục (1) Kỵ giá thú, an táng Canh Tân Kỷ Nhâm Quý Mậu Giáp Ất Kỷ Nhâm Quý Kỷ
33 Chu tước hắc đạo Kỵ nhập trạch, khai trương Mão Tỵ Mùi Dậu Hợi Sửu Mão Tỵ Mùi Dậu Hợi Sửu
34 Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt) Kỵ mai táng Ngọ Thân Tuất Dần Thìn Ngọ Thân Tuất Dần Thìn
35 Huyền Vũ Kỵ mai táng Dậu Hợi Tỵ Mão Sửu Mùi Dậu Hợi Tỵ Mão Sửu Mùi
36 Câu Trận Kỵ mai táng Hợi Tỵ Mão Sửu Mùi Dậu Hợi Tỵ Mão Sửu Mùi Dậu
37 Lôi công Xấu với xây dựng nhà cửa Dần Hợi Tỵ Thân Dần Hợi Tỵ Thân Dần Hợi Tỵ Thân
38 Cô thần Xấu với giá thú Tuất Hợi Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
39 Quả tú Xấu với giá thú Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Sửu Dần Mão
40 Sát chủ Xấu mọi việc Tỵ Mùi Mão Thân Tuất Sửu Hợi Ngọ Dậu Dần Thìn
41 Nguyệt Hình Xấu mọi việc Tỵ Thìn Thân Ngọ Sửu Dần Dậu Mùi Hợi Mão Tuất
42 Tội chỉ Xấu với tế tự, kiện cáo Ngọ Mùi Sửu Thân Dần Dậu Mão Tuất Thìn Hợi Tỵ
43 Nguyệt Kiến chuyển sát Kỵ động thổ Mão Ngọ Dậu
44 Thiên địa  chính chuyển Kỵ động thổ Quý Mão Bính Ngọ Đinh Dậu Canh Tý
45 Thiên địa chuyển sát Kỵ động thổ Ất Mão Bính Ngọ Tân Dậu Nhâm Tý
46 Lỗ ban sát Kỵ khởi tạo Mão Ngọ Dậu
47 Phủ đầu dát Kỵ khởi tạo Thìn Mùi Dậu
48 Tam tang Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng Thìn Mùi Tuất Sửu
49 Ngũ hư Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng Tỵ Dậu Sửu Thân Thìn Hợi Mão Mùi Dần Ngọ Tuất
50 Tứ thời đại mộ Kỵ an táng Ất Mùi Bính Tuất Tân Sửu Nhâm Thìn
51 Thổ cẩm Kỵ xây dựng, an táng Hợi Dần Tỵ Thân
52 Ly sàng Kỵ giá thú Dậu Dần,Ngọ Tuất Tỵ
53 Tứ thời cô quả Kỵ giá thú Sửu Thìn Mùi Tuất
54 Không phòng Kỵ giá thú Thìn Tỵ Tuất Hợi Mùi Dần Mão Ngọ Thân Dậu Sửu
55 Âm thác Kỵ xuất hành, giá thú, an táng Canh Tuất Tân Dậu Canh Thân Đinh Mùi Bính Ngọ Đinh Tỵ Giáp Thìn Ất Mão Giáp Dần Quý Sửu Nhâm Tý Quý Hợi
56 Dương thác Kỵ xuất hành, giá thú, an táng Giáp Dần Ất Mão Giáp Thìn Đinh Tỵ Bính Ngọ Đinh Mùi Canh Thân Tân Dậu Canh Tuất Quý Hợi Nhâm Tý Quý Sửu
57 Quỷ khốc Xấu với tế tự, mai táng Tuất Tuất Tuất Tuất Tuất Tuất Tuất Tuất Tuất Tuất Tuất Tuất

Chú thích: Trùng tang, Trùng phục có nhiều tài liệu khác nhau, bản này điều chỉnh theo Ngọc Hạp thông thư triều Nguyễn, tháng 3,9,11,12 Trùng tang, Trùng phục cùng ngày
  (trích Tân Việt, Thiều phong. Bàn về lịch vạn niên, Văn hoá dân tộc,Hà Nội,1997



Chia sẻ cho mọi người: Gửi mail  |  ghi nhớ
# đăng bởi: admin  |  có 62  thảo luận về bài viết này

Các thảo luận đã được đăng


Tham gia ý kiến

Tiêu đề (bắt buộc nhập)
 
Tên của bạn (bắt buộc nhập)
 
Website của bạn
Hãy nhập Số màu tím vào ô bên cạnh:   223   
 để giúp chúng tôi chống lại việc đăng thảo luận bằng máy
Ý kiến thảo luận (bắt buộc nhập)  



 


Thiết kế website |  Cửa hàng điện nước |  Phần mềm SEO Website |  Liên hệ đặt LINK QC