Trang chủ xem ngày tốt
""Hạnh phúc thay kẻ nào chết đi sau khi đã sống đẹp đời mình."
Đ. Ca-tôn - La Mã
"
Xem thêm...
Đăng nhập
Đăng ký tài khoản
Trang chủ
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
""Hạnh phúc thay kẻ nào chết đi sau khi đã sống đẹp đời mình."
Đ. Ca-tôn - La Mã
"
Xem thêm...
Thông tin
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
Thống kê & chia sẻ
RSS:
Đăng liên kết lên Facebook
Liên hệ tư vấn
Xem theo:
ngày
tuần
tháng
Thứ 7, Ngày 17/10/1998
Nhằm ngày
27/08/1998(AL) - ngày:
Đinh Dậu
, tháng:
Tân Dậu
, năm:
Mậu Dần
Là ngày:
Ngọc Đường Hoàng Đạo
Trực:
Bế
Nạp âm:
Sơn Hạ Hỏa
Thuộc mùa:
Hạ
Tiết khí:
Hàn Lộ
Nhị thập bát tú:
Sao:
Liễu
(Thuộc hành:
Hoả
, Con vật:
Hoẵng)
Đánh giá chung:
[0.5]
Rất xấu
: Ngày rất xấu, cần cẩn trọng cao độ.
Tốt đối với từng việc
Hôn thú, giá thú
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà
Khai trương
An táng, mai táng
Tế tự, tế lễ
Động thổ
Xuất hành, di chuyển
Giao dịch, ký hợp đồng
Cầu tài, lộc
Tố tụng, giải oan
Làm việc thiện, làm phúc
Nhập trạch (về nhà mới)
Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)
Cầu tự (cầu con cái)
Khai giảng, đăng ký khóa học
Cầu sức khỏe
Tính chất của ngày
Hướng xuất hành:
Hướng tài lộc:
Đông
Hướng nhân duyên:
Nam
Hướng bất lợi:
Giờ hoàng đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tuổi gia chủ xung khắc với ngày:
Quý dậu,Quý mão*,Ất mão,Quý hợi
Tuổi gia chủ xung khắc với tháng:
Ất sửu,Kỷ mão,Ất mùi,Quý mão
Các sao tốt/xấu (Ngọc Hạp Thông Thư)
Các sao tốt:
Nhân chuyên
Thiên thanh*
Quan nhật
Ích hậu
Ngọc đường*
Các sao xấu:
Tiểu không vong
Dương công kỵ*
Tam nương*
Kim thần thất sát (năm)
Thiên ngục
Thiên hoả
Tiểu hồng sa
Thổ phủ
Nguyệt hình
Nguyệt kiến chuyển sát
Thiên địa chính chuyển
Phủ đầu sát
Dương thác
Tìm ngày tốt nhất trong tháng này?