Trang chủ xem ngày tốt
""Hạnh phúc thay kẻ nào chết đi sau khi đã sống đẹp đời mình."
Đ. Ca-tôn - La Mã
"
Xem thêm...
Đăng nhập
Đăng ký tài khoản
Trang chủ
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
""Hạnh phúc thay kẻ nào chết đi sau khi đã sống đẹp đời mình."
Đ. Ca-tôn - La Mã
"
Xem thêm...
Thông tin
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
Thống kê & chia sẻ
RSS:
Đăng liên kết lên Facebook
Liên hệ tư vấn
Xem theo:
ngày
tuần
tháng
Chủ nhật, Ngày 04/10/1998
Nhằm ngày
14/08/1998(AL) - ngày:
Giáp Thân
, tháng:
Tân Dậu
, năm:
Mậu Dần
Là ngày:
Bạch Hổ Hắc Đạo
Trực:
Bế
Nạp âm:
Tuyền Trung Thuỷ
Thuộc mùa:
Đông
Tiết khí:
Thu Phân
Nhị thập bát tú:
Sao:
Hư
(Thuộc hành:
Thuỷ
, Con vật:
Chuột)
Đánh giá chung:
[1.5]
Hơi xấu
: Ngày hơi xấu, có thể chấp nhận cho các hoạt động nhỏ nhưng cần thận trọng.
Tốt đối với từng việc
Hôn thú, giá thú
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà
Khai trương
An táng, mai táng
Tế tự, tế lễ
Động thổ
Xuất hành, di chuyển
Giao dịch, ký hợp đồng
Cầu tài, lộc
Tố tụng, giải oan
Làm việc thiện, làm phúc
Nhập trạch (về nhà mới)
Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)
Cầu tự (cầu con cái)
Khai giảng, đăng ký khóa học
Cầu sức khỏe
Tính chất của ngày
Hướng xuất hành:
Hướng tài lộc:
Đông Nam
Hướng nhân duyên:
Đông bắc
Hướng bất lợi:
Tây Bắc
Giờ hoàng đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tuổi gia chủ xung khắc với ngày:
Bính dần,Mậu dần,Canh tý
Tuổi gia chủ xung khắc với tháng:
Ất sửu,Kỷ mão,Ất mùi,Quý mão
Các sao tốt/xấu (Ngọc Hạp Thông Thư)
Các sao tốt:
Sát cống
Thiên xá*
Thiên phúc
Thiên mã
Nguyệt không
Thánh tâm
Ngũ phủ*
Cát khánh
Phúc hậu
Các sao xấu:
Xích khẩu
Nguyệt kỵ*
Kim thần thất sát (năm)
Thiên ôn
Bạch hổ
Lôi công
Tìm ngày tốt nhất trong tháng này?