Trang chủ xem ngày tốt
""Hạnh phúc thay kẻ nào chết đi sau khi đã sống đẹp đời mình."
Đ. Ca-tôn - La Mã
"
Xem thêm...
Đăng nhập
Đăng ký tài khoản
Trang chủ
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
""Hạnh phúc thay kẻ nào chết đi sau khi đã sống đẹp đời mình."
Đ. Ca-tôn - La Mã
"
Xem thêm...
Thông tin
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
Thống kê & chia sẻ
RSS:
Đăng liên kết lên Facebook
Liên hệ tư vấn
<<
<
5/2025
>
>>
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T7
1
4/4
2
5
3
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
12
10
13
11
14
12
15
13
16
14
17
15
18
16
19
17
20
18
21
19
22
20
23
21
24
22
25
23
26
24
27
25
28
26
29
27
1/5
28
2
29
3
30
4
31
5
Xem theo:
ngày
tuần
tháng
Chủ nhật, Ngày 18/05/2025
Nhằm ngày
21/04/2025(AL) - ngày:
Đinh Hợi
, tháng:
Tân Tỵ
, năm:
Ất Tỵ
Là ngày:
Bảo Quang Hoàng Đạo
Trực:
Phá
Nạp âm:
Ốc Thượng Thổ
Thuộc mùa:
Tiết khí:
Lập Hạ
Nhị thập bát tú:
Sao:
Mão
(Thuộc hành:
Thổ
, Con vật:
Gà)
Đánh giá chung:
[1]
Khá xấu
: Ngày xấu, không thuận lợi cho các hoạt động lớn.
Tốt đối với từng việc
Hôn thú, giá thú
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà
Khai trương
An táng, mai táng
Tế tự, tế lễ
Động thổ
Xuất hành, di chuyển
Giao dịch, ký hợp đồng
Cầu tài, lộc
Tố tụng, giải oan
Làm việc thiện, làm phúc
Nhập trạch (về nhà mới)
Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)
Cầu tự (cầu con cái)
Khai giảng, đăng ký khóa học
Cầu sức khỏe
Tính chất của ngày
Hướng xuất hành:
Hướng tài lộc:
Đông
Hướng nhân duyên:
Nam
Hướng bất lợi:
Tây Bắc
Giờ hoàng đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tuổi gia chủ xung khắc với ngày:
Kỷ tỵ,Quý mùi,Quý tỵ*,Quý sửu,Quý hợi
Tuổi gia chủ xung khắc với tháng:
Ất hợi*,Kỷ hợi,Ất tỵ
Các sao tốt/xấu (Ngọc Hạp Thông Thư)
Các sao tốt:
Thiên quý*
Địa tài
Dịch mã*
Kim đường*
Các sao xấu:
Nguyệt phá
Thần cách
Vãng vong
Âm thác
Dương thác
Tìm ngày tốt nhất trong tháng này?