Trang chủ xem ngày tốt
""Khóm cúc tuôn rơi dòng lệ cũ,
Xem thêm...
Đăng nhập
Đăng ký tài khoản
Trang chủ
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
""Khóm cúc tuôn rơi dòng lệ cũ,
Xem thêm...
Thông tin
Bài viết
Liên hệ
Xem ngày tháng
Tìm ngày tốt trong tháng
Đổi ngày dương sang ngày âm
Đổi ngày âm sang ngày dương
Phong thuỷ
Thước lỗ ban
Xem hướng nhà hợp tuổi
Xem Tuổi hợp với hướng nhà
Công cụ dành cho web địa ốc
Đặt tên cho con
Giải trí
Biểu đồ Nhịp sinh học
Tin nhanh từ các báo
Trắc nghiệm vui
Bói Ai Cập
Bói tình yêu
Cá tính của bạn thế nào?
Giải mã chính mình
Bạn có "liều" không?
Xem thời vận
Thống kê & chia sẻ
RSS:
Đăng liên kết lên Facebook
Liên hệ tư vấn
Xem theo:
ngày
tuần
tháng
Thứ 6, Ngày 02/01/2026
Nhằm ngày
14/11/2025(AL) - ngày:
Bính Tý
, tháng:
Mậu Tý
, năm:
Ất Tỵ
Là ngày:
Kim Quỹ Hoàng Đạo
Trực:
Kiến
Nạp âm:
Giản Hạ Thuỷ
Thuộc mùa:
Đông
Tiết khí:
Đông Chí
Nhị thập bát tú:
Sao:
Quỷ
(Thuộc hành:
Thuỷ
, Con vật:
Dê)
Đánh giá chung:
[2]
Trung bình
: Ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Tốt đối với từng việc
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà
Khai trương
An táng, mai táng
Tế tự, tế lễ
Động thổ
Xuất hành, di chuyển
Giao dịch, ký hợp đồng
Cầu tài, lộc
Tố tụng, giải oan
Làm việc thiện, làm phúc
Nhập trạch (về nhà mới)
Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)
Cầu tự (cầu con cái)
Khai giảng, đăng ký khóa học
Cầu sức khỏe
Tính chất của ngày
Hướng xuất hành:
Hướng tài lộc:
Đông
Hướng nhân duyên:
Tây Nam
Hướng bất lợi:
Tây Nam
Giờ hoàng đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tuổi gia chủ xung khắc với ngày:
Canh ngọ*,Mậu ngọ
Tuổi gia chủ xung khắc với tháng:
Giáp ngọ,Bính ngọ
Các sao tốt/xấu (Ngọc Hạp Thông Thư)
Các sao tốt:
Kính tâm
Mãn đức tinh
Nguyệt không
Quan nhật
Thiên phúc
Thiên tài
Trực tinh
Các sao xấu:
Nguyệt kỵ*
Âm thác
Dương thác
Kim thần thất sát (trực)
Lôi công
Nguyệt kiến chuyển sát
Nguyệt yếm đại hoạ
Phủ đầu sát
Thiên địa chuyển sát
Thổ phủ
Tìm ngày tốt nhất trong tháng này?