Xem ngày tốt xấu 10 ngày đầu năm Đinh hợi
Để giúp các bạn có thể in ra giấy tặng cho bạn bè, chúng tôi tổng hợp từ xemngay.com xem ngày của 10 ngày đầu năm Đinh Hợi. Nhân dịp giáng sinh và năm mới, chúc quý vị và gia đình có một năm mới an lành, hạnh phúc, phát tài phát lộc
Thứ 7, 17/02/2007 - nhằm ngày 01/01/2007(AL)    (ngày:Nhâm ngọ, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo Trực: Định |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (2) - Quá tốt   |
Tốt đối với: |
Có thể: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/ Khai trương/ Giao dịch, ký hợp đồng/ Cầu tài, cầu lộc |
Hạn chế: An táng, mai táng/ Tế tự, tế lễ/ Tố tụng, giải oan |
Không nên: |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Tây          /Hướng Hỷ thần:  Nam           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Tây Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Giáp tý,Bính tuất,Canh tý,Bính thìn  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Thiên đức hợp* , Thiên mã , Nguyệt tài , Nguyệt không , Tam hợp* , Dân nhật-thời đức |
Các sao xấu   |
Đại hao* , Hoàng sa , Ngũ quỹ , Bạch hổ , Tội chỉ |
 
Chủ nhật, 18/02/2007 - nhằm ngày 02/01/2007(AL)    (ngày:Quý mùi, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo Trực: Chấp |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (2) - Quá tốt   |
Tốt đối với: |
Có thể: An táng, mai táng/ Tế tự, tế lễ |
Hạn chế: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà |
Không nên: |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Tây          /Hướng Hỷ thần:  Đông Nam           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Tây Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Ất sửu,Đinh hợi,Tân sửu,Đinh tỵ  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Thiên thanh* , Kính tâm , Ngọc đường* |
Các sao xấu   |
Thiên ôn |
 
 
Thứ 2, 19/02/2007 - nhằm ngày 03/01/2007(AL)    (ngày:Giáp thân, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo Trực: Phá |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (2) - Quá tốt   |
Tốt đối với: Xuất hành, di chuyển |
Có thể: Tế tự, tế lễ/ Tố tụng, giải oan/ Làm việc thiện, làm phúc |
Hạn chế: |
Không nên: Hôn thú, giá thú/ Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/ An táng, mai táng |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Đông Nam          /Hướng Hỷ thần:  Đông bắc           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Tây Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Bính dần,Mậu dần,Canh tý  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Thiên quý* , Minh tinh , Giai thần , Phổ hộ , Dịch mã* |
Các sao xấu   |
Nguyệt phá , Trùng tang* , Dương thác |
 
Thứ 3, 20/02/2007 - nhằm ngày 04/01/2007(AL)    (ngày:Ất dậu, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo Trực: Nguy |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (0) - Bình thường   |
Tốt đối với: |
Có thể: |
Hạn chế: Hôn thú, giá thú/ Khai trương/ An táng, mai táng |
Không nên: |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Đông Nam          /Hướng Hỷ thần:  Tây Bắc           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Tây Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Đinh mão,Tân mùi,Kỷ mão  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Thiên quý* , Cát khánh , Âm đức |
Các sao xấu   |
Thiên lại , Hoang vu , Nhân cách , Huyền vũ , Ly sàng |
 
 
Thứ 4, 21/02/2007 - nhằm ngày 05/01/2007(AL)    (ngày:Bính tuất, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo Trực: Thành |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (4) - Vô cùng tốt   |
Tốt đối với: |
Có thể: |
Hạn chế: Hôn thú, giá thú/ An táng, mai táng/ Tế tự, tế lễ/ Xuất hành, di chuyển |
Không nên: |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Đông          /Hướng Hỷ thần:  Tây Nam           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Tây Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Mậu thìn,Nhâm ngọ,Nhâm thìn*,Nhâm tý,Nhâm tuất  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Nguyệt đức* , Thiên hỷ , Thiên quan , Nguyệt ân* , Tam hợp* , Hoàng ân* |
Các sao xấu   |
Thụ tử* , Nguyệt yếm đại hoạ , Cô thần , Âm thác , Quỷ khóc |
 
Thứ 5, 22/02/2007 - nhằm ngày 06/01/2007(AL)    (ngày:Đinh hợi, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Câu Trận Hắc Đạo Trực: Thu |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (3) - Cực tốt   |
Tốt đối với: |
Có thể: Khai trương/ Tế tự, tế lễ/ Cầu tài, cầu lộc |
Hạn chế: |
Không nên: Hôn thú, giá thú/ Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/ An táng, mai táng/ Xuất hành, di chuyển |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Đông          /Hướng Hỷ thần:  Nam           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Tây Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Kỷ tỵ,Quý mùi,Quý tỵ*,Quý sửu,Quý hợi  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Thiên đức* , Thánh tâm , Ngũ phủ* , U vi tinh , Lục hợp* , Mẫu thương |
Các sao xấu   |
Kiếp sát* , Địa phá , Hà khôi- cẩu gião , Câu trận |
 
 
Thứ 6, 23/02/2007 - nhằm ngày 07/01/2007(AL)    (ngày:Mậu tý, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo Trực: Khai |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (0) - Bình thường   |
Tốt đối với: Tế tự, tế lễ/ Tố tụng, giải oan |
Có thể: Khai trương/ Cầu tài, cầu lộc |
Hạn chế: |
Không nên: |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Bắc          /Hướng Hỷ thần:  Đông Nam           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Giáp ngọ,Bính ngọ  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Thiên xá* , Sinh khí , Ích hậu , Mẫu thương , Đại hồng sa , Thanh long* |
Các sao xấu   |
Thiên ngục , Thiên hoả , Phi ma sát , Lỗ Ban sát |
 
Thứ 7, 24/02/2007 - nhằm ngày 08/01/2007(AL)    (ngày:Kỷ sửu, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo Trực: Bế |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (0) - Bình thường   |
Tốt đối với: |
Có thể: |
Hạn chế: Hôn thú, giá thú/ Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/ Khai trương/ An táng, mai táng/ Động thổ/ Xuất hành, di chuyển |
Không nên: |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Nam          /Hướng Hỷ thần:  Đông bắc           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Ất mùi,Đinh mùi  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Thiên phúc , Tuế hợp , Tục thế , Đại hồng sa , Minh đường* |
Các sao xấu   |
Hoang vu , Địa tặc , Hoả tai , Nguyệt hư , Tứ thời cô qủa |
 
 
Chủ nhật, 25/02/2007 - nhằm ngày 09/01/2007(AL)    (ngày:Canh dần, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo Trực: Kiến |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (0) - Bình thường   |
Tốt đối với: Hôn thú, giá thú/ Tế tự, tế lễ/ Tố tụng, giải oan |
Có thể: Khai trương |
Hạn chế: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/ An táng, mai táng/ Động thổ/ Xuất hành, di chuyển |
Không nên: |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Tây Nam          /Hướng Hỷ thần:  Tây Bắc           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Giáp tý,Nhâm thân,Giáp ngọ,Mậu thân  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Thiên xá* , Phúc sinh , Mãn đức tinh , Yếu yên* , Phúc hậu |
Các sao xấu   |
Thổ phủ , Vãng vong , Trùng phục , Lôi công , Âm thác , Dương thác Lục bất thành |
 
Thứ 2, 26/02/2007 - nhằm ngày 10/01/2007(AL)  (ngày:Tân mão, tháng:Nhâm dần, năm:Đinh hợi) Là ngày Chu Tước Hắc Đạo Trực: Trừ |
Đánh giá |
Đánh giá chung: (0) - Bình thường   |
Tốt đối với: |
Có thể: |
Hạn chế: Khai trương/ Động thổ |
Không nên: |
Hướng xuất hành   |
Hướng Tài thần:  Tây Nam          /Hướng Hỷ thần:  Tây Nam           /Hướng Hạc thần (thần ác):  Bắc |
Giờ Hoàng Đạo   |
  Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19) |
Các tuổi xung khắc với ngày/tháng này: |
Xung khắc với ngày: Ất sửu,Quý dậu,Ất mùi,Kỷ dậu  /Xung khắc với tháng: Bính thân,Canh thân |
Thông tin thêm |
Các sao tốt   |
Nguyệt đức hợp* |
Các sao xấu   |
Chu tước hắc đạo , Nguyệt kiến chuyển sát , Thiên địa chuyển sát |
 
nếu muốn tải file:  Click vào đây