| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 2 22/06[07/05] Ngày Kỷ TỵTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [0.5]   Rất xấu
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Nam
                                            /Hỷ thần: Đông bắc
                                            /Hạc thần: Nam
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        
                                     
                                        Không nên:
                                        Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Đinh hợi, Tân hợi
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 3 23/06[08/05] Ngày Canh NgọTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [3.5]   Rất tốt
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Tây Nam
                                            /Hỷ thần: Tây Bắc
                                            /Hạc thần: Nam
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
                                     
                                        Không nên:
                                        
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Bính tý, Giáp thân, Nhâm tý, Giáp dần
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 4 24/06[09/05] Ngày Tân MùiTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Câu Trận Hắc Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [3]   Khá tốt
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Tây Nam
                                            /Hỷ thần: Tây Nam
                                            /Hạc thần: Tây Nam
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        
                                     
                                        Không nên:
                                        
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Đinh sửu, Ất dậu, Quý sửu, Ất mão
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 5 25/06[10/05] Ngày Nhâm ThânTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Thanh Long Hoàng Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [0]   Vô cùng xấu
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Tây
                                            /Hỷ thần: Nam
                                            /Hạc thần: Tây Nam
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        
                                     
                                        Không nên:
                                        Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Bính dần, Canh dần, Bính thân
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 6 26/06[11/05] Ngày Quý DậuTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Minh Đường Hoàng Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [3.5]   Rất tốt
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Tây
                                            /Hỷ thần: Đông Nam
                                            /Hạc thần: Tây Nam
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        Tế tự, tế lễ; Làm việc thiện, làm phúc; Cầu sức khỏe
                                     
                                        Không nên:
                                        
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Đinh mão, Tân mão, Đinh dậu
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 7 27/06[12/05] Ngày Giáp TuấtTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Thiên Hình Hắc Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [3]   Khá tốt
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Đông Nam
                                            /Hỷ thần: Đông bắc
                                            /Hạc thần: Tây Nam
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        
                                     
                                        Không nên:
                                        Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Canh thìn*, Nhâm thìn, Canh tuất
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Chủ nhật 28/06[13/05] Ngày Ất HợiTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Chu Tước Hắc Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [1.5]   Hơi xấu
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Đông Nam
                                            /Hỷ thần: Tây Bắc
                                            /Hạc thần: Tây Nam
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        
                                     
                                        Không nên:
                                        Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Động thổ; Tố tụng, giải oan; Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Tân tỵ*, Quý tỵ, Tân hợi
                                     |