Ngày 27-2 tháng 7 năm 2015
Thứ 2
27/07
[12/06]
|
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Canh thìn,Canh tuất*,Nhâm tuất
|
|
|
Thứ 3
28/07
[13/06]
|
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Tân tỵ,Tân hợi*,Quý hợi
|
|
|
Thứ 4
29/07
[14/06]
|
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Tây Nam
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Mậu tý,Canh tý
|
|
|
Thứ 5
30/07
[15/06]
|
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Nam
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Kỷ sửu,Tân sửu
|
|
|
Thứ 6
31/07
[16/06]
|
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Bắc
/Hỷ thần:Đông Nam
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Canh dần,Giáp dần
|
|
|
Thứ 7
01/08
[17/06]
|
Ngày Câu Trận Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(2) - Quá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Khai trương/ Tế tự, tế lễ/ Động thổ/ Xuất hành, di chuyển/ Giao dịch, ký hợp đồng/ Cầu tài, cầu lộc/ Tố tụng, giải oan/ Làm việc thiện, làm phúc
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Tân mão,Ất mão
|
|
|
Chủ nhật
02/08
[18/06]
|
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Mậu thìn,Giáp tuất,Giáp thìn*
|
|
|
|