Xem theo:
Ngày 20-26 tháng 7 năm 2015
Thứ 2
20/07
[05/06]
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngày Câu Trận Hắc Đạo

Đánh giá chung: [0.5] Rất xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Quý dậu, Quý mão*, Ất mão, Quý hợi
Thứ 3
21/07
[06/06]
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngày Thanh Long Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Bắc /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Canh thìn, Bính thìn
Thứ 4
22/07
[07/06]
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngày Minh Đường Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [4.5] Gần như hoàn hảo
Hướng xuất hành: /Tài thần: Nam /Hỷ thần: Đông bắc /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Tân tỵ, Quý mùi, Đinh tỵ
Thứ 5
23/07
[08/06]
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngày Thiên Hình Hắc Đạo

Đánh giá chung: [0.5] Rất xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây Nam /Hỷ thần: Tây Bắc /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Nhâm ngọ, Giáp thân, Bính ngọ, Giáp dần, Ất mão
Thứ 6
24/07
[09/06]
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngày Chu Tước Hắc Đạo

Đánh giá chung: [1] Khá xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây Nam /Hỷ thần: Tây Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học
Xung khắc với tuổi: Ất dậu, Đinh mùi
Thứ 7
25/07
[10/06]
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [3.5] Rất tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Bính thân, Canh thân
Chủ nhật
26/07
[11/06]
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Mùi

Ngày Bảo Quang Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [3] Khá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Giao dịch, ký hợp đồng; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Đinh dậu, Tân dậu