Ngày 20-26 tháng 10 năm 2014
Thứ 2
20/10
[27/09]
|
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(-2) - Quá xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Nhâm ngọ,Canh dần,Mậu ngọ,Canh thân
|
|
|
Thứ 3
21/10
[28/09]
|
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Nhâm thân,Quý mùi,Tân mão,Tân sửu,Kỷ mùi,Tân dậu
|
|
|
Thứ 4
22/10
[29/09]
|
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Tây Nam
/Hạc thần:Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Giáp thân,Nhâm thìn,Nhâm dần,Nhâm tuất
|
|
|
Thứ 5
23/10
[30/09]
|
Ngày Câu Trận Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Nam
/Hạc thần:Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Quý dậu,Quý dậu,Ất dậu,Quý tỵ,Quý mão,Quý hợi
|
|
|
Thứ 6
24/10
[01/09]
|
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Bắc
/Hỷ thần:Đông Nam
/Hạc thần:Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Bính tuất,Canh tuất,Bính thìn
|
|
|
Thứ 7
25/10
[02/09]
|
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Đinh hợi,Tân hợi
|
|
|
Chủ nhật
26/10
[03/09]
|
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Bính tý,Giáp thân,Nhâm tý,Giáp dần
|
|
|
|