Thứ 2
17/08
[04/07]
Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông Nam
/Hỷ thần: Tây Bắc
/Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi:
Nhâm thân, Quý mùi, Tân mão, Tân sửu, Kỷ mùi, Tân dậu
|
Thứ 3
18/08
[05/07]
Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[2] Trung bình
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông
/Hỷ thần: Tây Nam
/Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; An táng, mai táng; Động thổ
Xung khắc với tuổi:
Giáp thân, Nhâm thìn, Nhâm dần, Nhâm tuất
|
Thứ 4
19/08
[06/07]
Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi
Ngày Chu Tước Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[3] Khá tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông
/Hỷ thần: Nam
/Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Quý dậu, Quý dậu, Ất dậu, Quý tỵ, Quý mão, Quý hợi
|
Thứ 5
20/08
[07/07]
Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi
Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[3] Khá tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Bắc
/Hỷ thần: Đông Nam
/Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Bính tuất, Canh tuất, Bính thìn
|
Thứ 6
21/08
[08/07]
Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi
Ngày Bảo Quang Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[3.5] Rất tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Nam
/Hỷ thần: Đông bắc
/Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Đinh hợi, Tân hợi
|
Thứ 7
22/08
[09/07]
Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Tây Nam
/Hỷ thần: Tây Bắc
/Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
Xung khắc với tuổi:
Bính tý, Giáp thân, Nhâm tý, Giáp dần
|
Chủ nhật
23/08
[10/07]
Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Ất Mùi
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[2] Trung bình
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Tây Nam
/Hỷ thần: Tây Nam
/Hạc thần: Tây Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
Không nên:
Động thổ
Xung khắc với tuổi:
Đinh sửu, Ất dậu, Quý sửu, Ất mão
|