Xem theo:
Ngày 16-22 tháng 11 năm 2015
Thứ 2
16/11
[05/10]
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Ngày Thiên Hình Hắc Đạo

Đánh giá chung: [0.5] Rất xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Tây Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Nhâm thân*, Nhâm dần*, Giáp dần, Nhâm tuất
Thứ 3
17/11
[06/10]
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Ngày Chu Tước Hắc Đạo

Đánh giá chung: [0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Quý dậu, Quý mão*, Ất mão, Quý hợi
Thứ 4
18/11
[07/10]
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Bắc /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Canh thìn, Bính thìn
Thứ 5
19/11
[08/10]
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Ngày Bảo Quang Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [3] Khá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Nam /Hỷ thần: Đông bắc /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Cầu tài, lộc; Cầu tự (cầu con cái); Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Tân tỵ, Quý mùi, Đinh tỵ
Thứ 6
20/11
[09/10]
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo

Đánh giá chung: [2] Trung bình
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây Nam /Hỷ thần: Tây Bắc /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Khai trương
Xung khắc với tuổi: Nhâm ngọ, Giáp thân, Bính ngọ, Giáp dần, Ất mão
Thứ 7
21/11
[10/10]
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [1.5] Hơi xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây Nam /Hỷ thần: Tây Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Ất dậu, Đinh mùi
Chủ nhật
22/11
[11/10]
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Mùi

Ngày Thiên Lao Hắc Đạo

Đánh giá chung: [0.5] Rất xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Nam /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Khai trương; Tế tự, tế lễ; Tố tụng, giải oan; Cầu tự (cầu con cái)
Xung khắc với tuổi: Bính thân, Canh thân