Ngày 8-14 tháng 6 năm 2015
Thứ 2
08/06
[22/04]
|
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Tân mùi,Đinh dậu,Tân sửu,Kỷ dậu
|
|
|
Thứ 3
09/06
[23/04]
|
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Tây Nam
/Hạc thần:Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Nhâm ngọ,Mậu tuất,Nhâm tý,Nhâm tuất*
|
|
|
Thứ 4
10/06
[24/04]
|
Ngày
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Nam
/Hạc thần:Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Quý mùi,Kỷ hợi,Quý sửu,Quý hợi*
|
|
|
Thứ 5
11/06
[25/04]
|
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Bắc
/Hỷ thần:Đông Nam
/Hạc thần:Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Tế tự, tế lễ/ Tố tụng, giải oan
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Giáp tý,Bính tý
|
|
|
Thứ 6
12/06
[26/04]
|
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Tế tự, tế lễ/ Giao dịch, ký hợp đồng/ Cầu tài, cầu lộc/ Tố tụng, giải oan/ Làm việc thiện, làm phúc
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Ất sửu,Đinh sửu
|
|
|
Thứ 7
13/06
[27/04]
|
Ngày Thiên Hình Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Giáp tý,Mậu dần,Giáp ngọ,Nhâm dần
|
|
|
Chủ nhật
14/06
[28/04]
|
Ngày Chu Tước Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(2) - Quá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây Nam
/Hỷ thần:Tây Nam
/Hạc thần:Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Hôn thú, giá thú/ Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/ Khai trương/ An táng, mai táng/ Tế tự, tế lễ/ Động thổ/ Xuất hành, di chuyển/ Giao dịch, ký hợp đồng/ Cầu tài, cầu lộc/ Tố tụng, giải oan/ Làm việc thiện, làm phúc
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Ất sửu,Kỷ mão,Ất mùi,Quý mão
|
|
|
|