Xem theo:
Ngày 13-19 tháng 6 năm 2016
Thứ 2
13/06
[09/05]
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo

Đánh giá chung: [3.5] Rất tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Tây Nam /Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Giáp thân, Nhâm thìn, Nhâm dần, Nhâm tuất
Thứ 3
14/06
[10/05]
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [3] Khá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Nam /Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Quý dậu, Quý dậu, Ất dậu, Quý tỵ, Quý mão, Quý hợi
Thứ 4
15/06
[11/05]
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngày Thiên Lao Hắc Đạo

Đánh giá chung: [4] Tuyệt vời
Hướng xuất hành: /Tài thần: Bắc /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Bính tuất, Canh tuất, Bính thìn
Thứ 5
16/06
[12/05]
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo

Đánh giá chung: [1.5] Hơi xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Nam /Hỷ thần: Đông bắc /Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Nhập trạch (về nhà mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Đinh hợi, Tân hợi
Thứ 6
17/06
[13/05]
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [1.5] Hơi xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây Nam /Hỷ thần: Tây Bắc /Hạc thần: Nam
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Tế tự, tế lễ; Làm việc thiện, làm phúc; Cầu tự (cầu con cái)
Xung khắc với tuổi: Bính tý, Giáp thân, Nhâm tý, Giáp dần
Thứ 7
18/06
[14/05]
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngày Câu Trận Hắc Đạo

Đánh giá chung: [1] Khá xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây Nam /Hỷ thần: Tây Nam /Hạc thần: Tây Nam
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Đinh sửu, Ất dậu, Quý sửu, Ất mão
Chủ nhật
19/06
[15/05]
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Thân

Ngày Thanh Long Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Nam /Hạc thần: Tây Nam
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Bính dần, Canh dần, Bính thân