Xem theo:
Ngày 6-12 tháng 4 năm 2015
Thứ 2
06/04
[18/02]
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Nam /Hạc thần: Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)/Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/Khai trương/An táng, mai táng/Tế tự, tế lễ/Động thổ/Xuất hành, di chuyển/Giao dịch, ký hợp đồng/Cầu tài, lộc/Tố tụng, giải oan/Làm việc thiện, làm phúc/Nhập trạch (về nhà mới)/Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)/Cầu tự (cầu con cái)/Khai giảng, đăng ký khóa học/Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Canh ngọ,Bính tuất,Giáp ngọ,Bính thìn
Thứ 3
07/04
[19/02]
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Câu Trận Hắc Đạo

Đánh giá chung: [2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần: Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Tân mùi,Đinh hợi,Ất mùi,Đinh tỵ
Thứ 4
08/04
[20/02]
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Thanh Long Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [5] Hoàn hảo
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông Nam /Hỷ thần: Đông bắc /Hạc thần: Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)/Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/Khai trương/An táng, mai táng/Tế tự, tế lễ/Động thổ/Xuất hành, di chuyển/Giao dịch, ký hợp đồng/Cầu tài, lộc/Tố tụng, giải oan/Làm việc thiện, làm phúc/Nhập trạch (về nhà mới)/Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)/Cầu tự (cầu con cái)/Khai giảng, đăng ký khóa học/Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Canh ngọ,Bính thân,Canh tý,Mậu thân
Thứ 5
09/04
[21/02]
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Minh Đường Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [2] Trung bình
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông Nam /Hỷ thần: Tây Bắc /Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với: Xuất hành, di chuyển/Khai giảng, đăng ký khóa học
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Tân mùi,Đinh dậu,Tân sửu,Kỷ dậu
Thứ 6
10/04
[22/02]
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Thiên Hình Hắc Đạo

Đánh giá chung: [0.5] Rất xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Tây Nam /Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)/Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/Khai trương/An táng, mai táng/Tế tự, tế lễ/Động thổ/Xuất hành, di chuyển/Giao dịch, ký hợp đồng/Cầu tài, lộc/Tố tụng, giải oan/Làm việc thiện, làm phúc/Nhập trạch (về nhà mới)/Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)/Cầu tự (cầu con cái)/Khai giảng, đăng ký khóa học/Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Nhâm ngọ,Mậu tuất,Nhâm tý,Nhâm tuất*
Thứ 7
11/04
[23/02]
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Chu Tước Hắc Đạo

Đánh giá chung: [1.5] Hơi xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Nam /Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Tế tự, tế lễ/Động thổ/Cầu tự (cầu con cái)
Xung khắc với tuổi: Quý mùi,Kỷ hợi,Quý sửu,Quý hợi*
Chủ nhật
12/04
[24/02]
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Bắc /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Giáp tý,Bính tý