Ngày 4-10 tháng 8 năm 2014
Thứ 2
04/08
[09/07]
|
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(2) - Quá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Nam
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/ Khai trương/ An táng, mai táng/ Tế tự, tế lễ/ Động thổ/ Xuất hành, di chuyển/ Giao dịch, ký hợp đồng/ Cầu tài, cầu lộc/ Tố tụng, giải oan/ Làm việc thiện, làm phúc
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Kỷ sửu,Tân sửu
|
|
|
Thứ 3
05/08
[10/07]
|
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(3) - Vô cùng tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Bắc
/Hỷ thần:Đông Nam
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Hôn thú, giá thú/ Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/ Khai trương/ An táng, mai táng/ Tế tự, tế lễ/ Động thổ/ Xuất hành, di chuyển/ Giao dịch, ký hợp đồng/ Cầu tài, cầu lộc/ Tố tụng, giải oan/ Làm việc thiện, làm phúc
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Canh dần,Giáp dần
|
|
|
Thứ 4
06/08
[11/07]
|
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Làm việc thiện, làm phúc
Không nên:
Động thổ/ Xuất hành, di chuyển
Xung khắc với tuổi:
Tân mão,Ất mão
|
|
|
Thứ 5
07/08
[12/07]
|
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Mậu thìn,Giáp tuất,Giáp thìn*
|
|
|
Thứ 6
08/08
[13/07]
|
Ngày Câu Trận Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây Nam
/Hỷ thần:Tây Nam
/Hạc thần:Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Kỷ tỵ,Ất hợi,Ất tỵ,Ất tỵ
|
|
|
Thứ 7
09/08
[14/07]
|
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây
/Hỷ thần:Nam
/Hạc thần:Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Canh ngọ,Bính tuất,Giáp ngọ,Bính thìn
|
|
|
Chủ nhật
10/08
[15/07]
|
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây
/Hỷ thần:Đông Nam
/Hạc thần:Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Tân mùi,Đinh hợi,Ất mùi,Đinh tỵ
|
|
|
|