Ngày 8-14 tháng 9 năm 2014
Thứ 2
08/09
[15/08]
|
Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(-3) - Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây
/Hỷ thần:Nam
/Hạc thần:Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Giáp tý,Bính tuất,Canh tý,Bính thìn
|
|
|
Thứ 3
09/09
[16/08]
|
Ngày Bảo Quang Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Tây
/Hỷ thần:Đông Nam
/Hạc thần:Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Ất sửu,Đinh hợi,Tân sửu,Đinh tỵ
|
|
|
Thứ 4
10/09
[17/08]
|
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Đông bắc
/Hạc thần:Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Bính dần,Mậu dần,Canh tý
|
|
|
Thứ 5
11/09
[18/08]
|
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông Nam
/Hỷ thần:Tây Bắc
/Hạc thần:Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Cầu tài, cầu lộc/ Tố tụng, giải oan/ Làm việc thiện, làm phúc
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Đinh mão,Tân mùi,Kỷ mão
|
|
|
Thứ 6
12/09
[19/08]
|
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(0) - Bình thường
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Tây Nam
/Hạc thần:Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Mậu thìn,Nhâm ngọ,Nhâm thìn*,Nhâm tý,Nhâm tuất
|
|
|
Thứ 7
13/09
[20/08]
|
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
|
Đánh giá chung:
(1) - Tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Đông
/Hỷ thần:Nam
/Hạc thần:Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Kỷ tỵ,Quý mùi,Quý tỵ*,Quý sửu,Quý hợi
|
|
|
Chủ nhật
14/09
[21/08]
|
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
|
Đánh giá chung:
(2) - Quá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần:Bắc
/Hỷ thần:Đông Nam
/Hạc thần:Bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Hôn thú, giá thú/ Khai trương/ An táng, mai táng/ Tế tự, tế lễ/ Động thổ/ Tố tụng, giải oan/ Làm việc thiện, làm phúc
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Giáp ngọ,Bính ngọ
|
|
|
|