Thứ 2
08/06
[23/04]
Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Ngọ
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Tây
/Hỷ thần: Đông Nam
/Hạc thần: Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Tân mùi, Đinh hợi, Ất mùi, Đinh tỵ
|
Thứ 3
09/06
[24/04]
Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Bính Ngọ
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông Nam
/Hỷ thần: Đông bắc
/Hạc thần: Đông bắc
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Tố tụng, giải oan; Nhập trạch (về nhà mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học
Xung khắc với tuổi:
Canh ngọ, Bính thân, Canh tý, Mậu thân
|
Thứ 4
10/06
[25/04]
Ngày Ất Mão Tháng Quý Tỵ Năm Bính Ngọ
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông Nam
/Hỷ thần: Tây Bắc
/Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi:
Tân mùi, Đinh dậu, Tân sửu, Kỷ dậu
|
Thứ 5
11/06
[26/04]
Ngày Bính Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Bính Ngọ
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[3.5] Rất tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông
/Hỷ thần: Tây Nam
/Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; An táng, mai táng; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Nhâm ngọ, Mậu tuất, Nhâm tý, Nhâm tuất*
|
Thứ 6
12/06
[27/04]
Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Ngọ
Ngày
Đánh giá chung:
[0.5] Rất xấu
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông
/Hỷ thần: Nam
/Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi:
Quý mùi, Kỷ hợi, Quý sửu, Quý hợi*
|
Thứ 7
13/06
[28/04]
Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Bính Ngọ
Ngày Thanh Long Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[4] Tuyệt vời
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Bắc
/Hỷ thần: Đông Nam
/Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Giáp tý, Bính tý
|
Chủ nhật
14/06
[29/04]
Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Ngọ
Ngày Minh Đường Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[2] Trung bình
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Nam
/Hỷ thần: Đông bắc
/Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
An táng, mai táng
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Ất sửu, Đinh sửu
|