| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 2 06/07[21/05] Ngày Quý MùiTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Câu Trận Hắc Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [1]   Khá xấu
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Tây
                                            /Hỷ thần: Đông Nam
                                            /Hạc thần: Tây Bắc
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        
                                     
                                        Không nên:
                                        Khai trương; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Tố tụng, giải oan; Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái)
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Ất sửu, Đinh hợi, Tân sửu, Đinh tỵ
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 3 07/07[22/05] Ngày Giáp ThânTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Thanh Long Hoàng Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [0]   Vô cùng xấu
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Đông Nam
                                            /Hỷ thần: Đông bắc
                                            /Hạc thần: Tây Bắc
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        
                                     
                                        Không nên:
                                        Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Bính dần, Mậu dần, Canh tý
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 4 08/07[23/05] Ngày Ất DậuTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Minh Đường Hoàng Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [4]   Tuyệt vời
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Đông Nam
                                            /Hỷ thần: Tây Bắc
                                            /Hạc thần: Tây Bắc
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        Tế tự, tế lễ; Làm việc thiện, làm phúc; Cầu tự (cầu con cái); Cầu sức khỏe
                                     
                                        Không nên:
                                        
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Đinh mão, Tân mùi, Kỷ mão
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 5 09/07[24/05] Ngày Bính TuấtTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Thiên Hình Hắc Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [3]   Khá tốt
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Đông
                                            /Hỷ thần: Tây Nam
                                            /Hạc thần: Tây Bắc
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        Tố tụng, giải oan
                                     
                                        Không nên:
                                        Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Mậu thìn, Nhâm ngọ, Nhâm thìn*, Nhâm tý, Nhâm tuất
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 6 10/07[25/05] Ngày Đinh HợiTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Chu Tước Hắc Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [3]   Khá tốt
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Đông
                                            /Hỷ thần: Nam
                                            /Hạc thần: Tây Bắc
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        An táng, mai táng
                                     
                                        Không nên:
                                        
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Kỷ tỵ, Quý mùi, Quý tỵ*, Quý sửu, Quý hợi
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Thứ 7 11/07[26/05] Ngày Mậu TýTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [0.5]   Rất xấu
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Bắc
                                            /Hỷ thần: Đông Nam
                                            /Hạc thần: Bắc
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        
                                     
                                        Không nên:
                                        Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Xuất hành, di chuyển; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Giáp ngọ, Bính ngọ
                                     | 
		| 
                
                    
                        
                            
                            
                                Chủ nhật 12/07[27/05] Ngày Kỷ SửuTháng Nhâm Ngọ
 Năm Ất Mùi
 
                                
                                    Ngày Bảo Quang Hoàng Đạo
                                        Đánh giá chung:
                                        [3.5]   Rất tốt
                                     
                                        Hướng xuất hành:
                                        
                                            /Tài thần: Nam
                                            /Hỷ thần: Đông bắc
                                            /Hạc thần: Bắc
                                        
                                     
                                        Giờ Hoàng Đạo:
                                        Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
                                     
                                        Tốt đối với:
                                        Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)
                                     
                                        Không nên:
                                        
                                     
                                        Xung khắc với tuổi:
                                        Ất mùi, Đinh mùi
                                     |