Xem theo:
Ngày 29-4 tháng 9 năm 2016
Thứ 2
29/08
[27/07]
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thân

Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [1] Khá xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần: Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Tế tự, tế lễ
Xung khắc với tuổi: Ất sửu, Đinh hợi, Tân sửu, Đinh tỵ
Thứ 3
30/08
[28/07]
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thân

Ngày Thiên Lao Hắc Đạo

Đánh giá chung: [1] Khá xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông Nam /Hỷ thần: Đông bắc /Hạc thần: Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Cầu tự (cầu con cái)
Xung khắc với tuổi: Bính dần, Mậu dần, Canh tý
Thứ 4
31/08
[29/07]
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Thân

Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo

Đánh giá chung: [1] Khá xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông Nam /Hỷ thần: Tây Bắc /Hạc thần: Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; Động thổ; Cầu tài, lộc; Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Khai giảng, đăng ký khóa học
Xung khắc với tuổi: Đinh mão, Tân mùi, Kỷ mão
Thứ 5
01/09
[01/08]
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Ngày Thiên Lao Hắc Đạo

Đánh giá chung: [3] Khá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Tây Nam /Hạc thần: Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
Xung khắc với tuổi: Mậu thìn, Nhâm ngọ, Nhâm thìn*, Nhâm tý, Nhâm tuất
Thứ 6
02/09
[02/08]
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo

Đánh giá chung: [0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông /Hỷ thần: Nam /Hạc thần: Tây Bắc
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Động thổ; Xuất hành, di chuyển; Giao dịch, ký hợp đồng; Cầu tài, lộc; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Nhập trạch (về nhà mới); Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới); Cầu tự (cầu con cái); Khai giảng, đăng ký khóa học; Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Kỷ tỵ, Quý mùi, Quý tỵ*, Quý sửu, Quý hợi
Thứ 7
03/09
[03/08]
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [1] Khá xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Bắc /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần: Bắc
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi); Xây dựng, làm nhà, sửa nhà; Khai trương; An táng, mai táng; Tế tự, tế lễ; Tố tụng, giải oan; Làm việc thiện, làm phúc; Cầu tự (cầu con cái); Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Giáp ngọ, Bính ngọ
Chủ nhật
04/09
[04/08]
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Thân

Ngày Câu Trận Hắc Đạo

Đánh giá chung: [3] Khá tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Nam /Hỷ thần: Đông bắc /Hạc thần: Bắc
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
Xung khắc với tuổi: Ất mùi, Đinh mùi