Xem theo:
tháng 5 năm 1980
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật

28/04

14/03
Ngày Tân Mùi

[0] Vô cùng xấu

29/04

15/03
Ngày Nhâm Thân
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

30/04

16/03
Ngày Quý Dậu
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

01/05

17/03
Ngày Giáp Tuất

[1] Khá xấu

02/05

18/03
Ngày Ất Hợi
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

03/05

19/03
Ngày Bính Tý

[2.5] Hơi tốt

04/05

20/03
Ngày Đinh Sửu

[2] Trung bình

05/05

21/03
Ngày Mậu Dần
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

06/05

22/03
Ngày Kỷ Mão

[2] Trung bình

07/05

23/03
Ngày Canh Thìn
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

08/05

24/03
Ngày Tân Tỵ
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

09/05

25/03
Ngày Nhâm Ngọ

[2] Trung bình

10/05

26/03
Ngày Quý Mùi

[0] Vô cùng xấu

11/05

27/03
Ngày Giáp Thân
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

12/05

28/03
Ngày Ất Dậu
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

13/05

29/03
Ngày Bính Tuất

[2] Trung bình

14/05

01/04
Ngày Đinh Hợi
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

15/05

02/04
Ngày Mậu Tý

[0.5] Rất xấu

16/05

03/04
Ngày Kỷ Sửu
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

17/05

04/04
Ngày Canh Dần

[2.5] Hơi tốt

18/05

05/04
Ngày Tân Mão

[0] Vô cùng xấu

19/05

06/04
Ngày Nhâm Thìn
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

20/05

07/04
Ngày Quý Tỵ

[0.5] Rất xấu

21/05

08/04
Ngày Giáp Ngọ
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

22/05

09/04
Ngày Ất Mùi
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

23/05

10/04
Ngày Bính Thân

[1] Khá xấu

24/05

11/04
Ngày Đinh Dậu

[1] Khá xấu

25/05

12/04
Ngày Mậu Tuất
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

26/05

13/04
Ngày Kỷ Hợi
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

27/05

14/04
Ngày Canh Tý

[0.5] Rất xấu

28/05

15/04
Ngày Tân Sửu
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

29/05

16/04
Ngày Nhâm Dần

[1.5] Hơi xấu

30/05

17/04
Ngày Quý Mão

[0] Vô cùng xấu

31/05

18/04
Ngày Giáp Thìn
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

01/06

19/04
Ngày Ất Tỵ

[2.5] Hơi tốt