Xem theo:
tháng 1 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật

29/12

10/11
Ngày Nhâm Thân
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

30/12

11/11
Ngày Quý Dậu
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

31/12

12/11
Ngày Giáp Tuất

[2.5] Hơi tốt

01/01

13/11
Ngày Ất Hợi

[1.5] Hơi xấu

02/01

14/11
Ngày Bính Tý
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

03/01

15/11
Ngày Đinh Sửu
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

04/01

16/11
Ngày Mậu Dần

[0] Vô cùng xấu

05/01

17/11
Ngày Kỷ Mão
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

06/01

18/11
Ngày Canh Thìn

[1.5] Hơi xấu

07/01

19/11
Ngày Tân Tỵ

[4] Tuyệt vời

08/01

20/11
Ngày Nhâm Ngọ
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

09/01

21/11
Ngày Quý Mùi

[1.5] Hơi xấu

10/01

22/11
Ngày Giáp Thân
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

11/01

23/11
Ngày Ất Dậu
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

12/01

24/11
Ngày Bính Tuất

[1] Khá xấu

13/01

25/11
Ngày Đinh Hợi

[3.5] Rất tốt

14/01

26/11
Ngày Mậu Tý
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

15/01

27/11
Ngày Kỷ Sửu
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

16/01

28/11
Ngày Canh Dần

[0] Vô cùng xấu

17/01

29/11
Ngày Tân Mão
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

18/01

30/11
Ngày Nhâm Thìn

[1] Khá xấu

19/01

01/12
Ngày Quý Tỵ
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

20/01

02/12
Ngày Giáp Ngọ

[4] Tuyệt vời

21/01

03/12
Ngày Ất Mùi

[1.5] Hơi xấu

22/01

04/12
Ngày Bính Thân
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

23/01

05/12
Ngày Đinh Dậu

[2] Trung bình

24/01

06/12
Ngày Mậu Tuất
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

25/01

07/12
Ngày Kỷ Hợi
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

26/01

08/12
Ngày Canh Tý

[2.5] Hơi tốt

27/01

09/12
Ngày Tân Sửu

[1] Khá xấu

28/01

10/12
Ngày Nhâm Dần
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

29/01

11/12
Ngày Quý Mão
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

30/01

12/12
Ngày Giáp Thìn

[0] Vô cùng xấu

31/01

13/12
Ngày Ất Tỵ
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

01/02

14/12
Ngày Bính Ngọ

[1] Khá xấu