Xem theo:
tháng 11 năm 2024
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật

28/10

26/09
Ngày Ất Sửu

[0.5] Rất xấu

29/10

27/09
Ngày Bính Dần
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

30/10

28/09
Ngày Đinh Mão

[3.5] Rất tốt

31/10

29/09
Ngày Mậu Thìn
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

01/11

01/10
Ngày Kỷ Tỵ

[1] Khá xấu

02/11

02/10
Ngày Canh Ngọ
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

03/11

03/10
Ngày Tân Mùi
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

04/11

04/10
Ngày Nhâm Thân

[1.5] Hơi xấu

05/11

05/10
Ngày Quý Dậu

[0] Vô cùng xấu

06/11

06/10
Ngày Giáp Tuất
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

07/11

07/10
Ngày Ất Hợi
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

08/11

08/10
Ngày Bính Tý

[2] Trung bình

09/11

09/10
Ngày Đinh Sửu
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

10/11

10/10
Ngày Mậu Dần

[1] Khá xấu

11/11

11/10
Ngày Kỷ Mão

[2.5] Hơi tốt

12/11

12/10
Ngày Canh Thìn
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

13/11

13/10
Ngày Tân Tỵ

[1] Khá xấu

14/11

14/10
Ngày Nhâm Ngọ
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

15/11

15/10
Ngày Quý Mùi
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

16/11

16/10
Ngày Giáp Thân

[0.5] Rất xấu

17/11

17/10
Ngày Ất Dậu

[0] Vô cùng xấu

18/11

18/10
Ngày Bính Tuất
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

19/11

19/10
Ngày Đinh Hợi
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

20/11

20/10
Ngày Mậu Tý

[3.5] Rất tốt

21/11

21/10
Ngày Kỷ Sửu
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

22/11

22/10
Ngày Canh Dần

[1.5] Hơi xấu

23/11

23/10
Ngày Tân Mão

[0.5] Rất xấu

24/11

24/10
Ngày Nhâm Thìn
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

25/11

25/10
Ngày Quý Tỵ

[0.5] Rất xấu

26/11

26/10
Ngày Giáp Ngọ
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

27/11

27/10
Ngày Ất Mùi
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

28/11

28/10
Ngày Bính Thân

[0.5] Rất xấu

29/11

29/10
Ngày Đinh Dậu

[0] Vô cùng xấu

30/11

30/10
Ngày Mậu Tuất
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

01/12

01/11
Ngày Kỷ Hợi

[1] Khá xấu