Xem theo:
tháng 11 năm 1974
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật

28/10

14/09
Ngày Nhâm Dần
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

29/10

15/09
Ngày Quý Mão

[3.5] Rất tốt

30/10

16/09
Ngày Giáp Thìn
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

31/10

17/09
Ngày Ất Tỵ
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

01/11

18/09
Ngày Bính Ngọ

[0] Vô cùng xấu

02/11

19/09
Ngày Đinh Mùi

[0.5] Rất xấu

03/11

20/09
Ngày Mậu Thân
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

04/11

21/09
Ngày Kỷ Dậu
Hoàng Đạo
[0.5] Rất xấu

05/11

22/09
Ngày Canh Tuất

[2.5] Hơi tốt

06/11

23/09
Ngày Tân Hợi
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

07/11

24/09
Ngày Nhâm Tý

[1.5] Hơi xấu

08/11

25/09
Ngày Quý Sửu

[1.5] Hơi xấu

09/11

26/09
Ngày Giáp Dần
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

10/11

27/09
Ngày Ất Mão

[1] Khá xấu

11/11

28/09
Ngày Bính Thìn
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

12/11

29/09
Ngày Đinh Tỵ
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

13/11

30/09
Ngày Mậu Ngọ

[0] Vô cùng xấu

14/11

01/10
Ngày Kỷ Mùi
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

15/11

02/10
Ngày Canh Thân

[0.5] Rất xấu

16/11

03/10
Ngày Tân Dậu

[0] Vô cùng xấu

17/11

04/10
Ngày Nhâm Tuất
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

18/11

05/10
Ngày Quý Hợi
Hoàng Đạo
[0.5] Rất xấu

19/11

06/10
Ngày Giáp Tý

[2.5] Hơi tốt

20/11

07/10
Ngày Ất Sửu
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

21/11

08/10
Ngày Bính Dần

[3] Khá tốt

22/11

09/10
Ngày Đinh Mão

[3.5] Rất tốt

23/11

10/10
Ngày Mậu Thìn
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

24/11

11/10
Ngày Kỷ Tỵ

[1.5] Hơi xấu

25/11

12/10
Ngày Canh Ngọ
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

26/11

13/10
Ngày Tân Mùi
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

27/11

14/10
Ngày Nhâm Thân

[0.5] Rất xấu

28/11

15/10
Ngày Quý Dậu

[0] Vô cùng xấu

29/11

16/10
Ngày Giáp Tuất
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

30/11

17/10
Ngày Ất Hợi
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

01/12

18/10
Ngày Bính Tý

[1] Khá xấu