Xem theo:
tháng 2 năm 2028
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật

31/01

06/01
Ngày Ất Mão

[1] Khá xấu

01/02

07/01
Ngày Bính Thìn
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

02/02

08/01
Ngày Đinh Tỵ
Hoàng Đạo
[0] Vô cùng xấu

03/02

09/01
Ngày Mậu Ngọ

[3] Khá tốt

04/02

10/01
Ngày Kỷ Mùi
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

05/02

11/01
Ngày Canh Thân

[0.5] Rất xấu

06/02

12/01
Ngày Tân Dậu

[2.5] Hơi tốt

07/02

13/01
Ngày Nhâm Tuất
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

08/02

14/01
Ngày Quý Hợi

[3] Khá tốt

09/02

15/01
Ngày Giáp Tý
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

10/02

16/01
Ngày Ất Sửu
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

11/02

17/01
Ngày Bính Dần

[3] Khá tốt

12/02

18/01
Ngày Đinh Mão

[1] Khá xấu

13/02

19/01
Ngày Mậu Thìn
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

14/02

20/01
Ngày Kỷ Tỵ
Hoàng Đạo
[0] Vô cùng xấu

15/02

21/01
Ngày Canh Ngọ

[2.5] Hơi tốt

16/02

22/01
Ngày Tân Mùi
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

17/02

23/01
Ngày Nhâm Thân

[1.5] Hơi xấu

18/02

24/01
Ngày Quý Dậu

[1] Khá xấu

19/02

25/01
Ngày Giáp Tuất
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

20/02

26/01
Ngày Ất Hợi

[2] Trung bình

21/02

27/01
Ngày Bính Tý
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

22/02

28/01
Ngày Đinh Sửu
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

23/02

29/01
Ngày Mậu Dần

[3.5] Rất tốt

24/02

30/01
Ngày Kỷ Mão

[3] Khá tốt

25/02

01/02
Ngày Canh Thìn

[1] Khá xấu

26/02

02/02
Ngày Tân Tỵ

[1.5] Hơi xấu

27/02

03/02
Ngày Nhâm Ngọ
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

28/02

04/02
Ngày Quý Mùi
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

29/02

05/02
Ngày Giáp Thân

[1] Khá xấu

01/03

06/02
Ngày Ất Dậu
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

02/03

07/02
Ngày Bính Tuất

[3] Khá tốt

03/03

08/02
Ngày Đinh Hợi

[3] Khá tốt

04/03

09/02
Ngày Mậu Tý
Hoàng Đạo
[0] Vô cùng xấu

05/03

10/02
Ngày Kỷ Sửu

[2.5] Hơi tốt