Xem theo:
tháng 11 năm 2027
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật

01/11

04/10
Ngày Giáp Thân

[2.5] Hơi tốt

02/11

05/10
Ngày Ất Dậu

[0] Vô cùng xấu

03/11

06/10
Ngày Bính Tuất
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

04/11

07/10
Ngày Đinh Hợi
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

05/11

08/10
Ngày Mậu Tý

[1.5] Hơi xấu

06/11

09/10
Ngày Kỷ Sửu
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

07/11

10/10
Ngày Canh Dần

[2.5] Hơi tốt

08/11

11/10
Ngày Tân Mão

[1] Khá xấu

09/11

12/10
Ngày Nhâm Thìn
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

10/11

13/10
Ngày Quý Tỵ

[0.5] Rất xấu

11/11

14/10
Ngày Giáp Ngọ
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

12/11

15/10
Ngày Ất Mùi
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

13/11

16/10
Ngày Bính Thân

[0.5] Rất xấu

14/11

17/10
Ngày Đinh Dậu

[0] Vô cùng xấu

15/11

18/10
Ngày Mậu Tuất
Hoàng Đạo
[0.5] Rất xấu

16/11

19/10
Ngày Kỷ Hợi
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

17/11

20/10
Ngày Canh Tý

[4] Tuyệt vời

18/11

21/10
Ngày Tân Sửu
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

19/11

22/10
Ngày Nhâm Dần

[0.5] Rất xấu

20/11

23/10
Ngày Quý Mão

[1] Khá xấu

21/11

24/10
Ngày Giáp Thìn
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

22/11

25/10
Ngày Ất Tỵ

[0.5] Rất xấu

23/11

26/10
Ngày Bính Ngọ
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

24/11

27/10
Ngày Đinh Mùi
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

25/11

28/10
Ngày Mậu Thân

[0.5] Rất xấu

26/11

29/10
Ngày Kỷ Dậu

[0] Vô cùng xấu

27/11

30/10
Ngày Canh Tuất
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

28/11

01/11
Ngày Tân Hợi

[1.5] Hơi xấu

29/11

02/11
Ngày Nhâm Tý
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

30/11

03/11
Ngày Quý Sửu
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

01/12

04/11
Ngày Giáp Dần

[0] Vô cùng xấu

02/12

05/11
Ngày Ất Mão
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

03/12

06/11
Ngày Bính Thìn

[2.5] Hơi tốt

04/12

07/11
Ngày Đinh Tỵ

[0.5] Rất xấu

05/12

08/11
Ngày Mậu Ngọ
Hoàng Đạo
[0.5] Rất xấu