Xem theo:
tháng 11 năm 2026
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật

26/10

17/09
Ngày Quý Dậu
Hoàng Đạo
[0.5] Rất xấu

27/10

18/09
Ngày Giáp Tuất

[1] Khá xấu

28/10

19/09
Ngày Ất Hợi
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

29/10

20/09
Ngày Bính Tý

[2] Trung bình

30/10

21/09
Ngày Đinh Sửu

[1.5] Hơi xấu

31/10

22/09
Ngày Mậu Dần
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

01/11

23/09
Ngày Kỷ Mão

[1] Khá xấu

02/11

24/09
Ngày Canh Thìn
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

03/11

25/09
Ngày Tân Tỵ
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

04/11

26/09
Ngày Nhâm Ngọ

[0] Vô cùng xấu

05/11

27/09
Ngày Quý Mùi

[1.5] Hơi xấu

06/11

28/09
Ngày Giáp Thân
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

07/11

29/09
Ngày Ất Dậu
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

08/11

30/09
Ngày Bính Tuất

[0.5] Rất xấu

09/11

01/10
Ngày Đinh Hợi
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

10/11

02/10
Ngày Mậu Tý

[1.5] Hơi xấu

11/11

03/10
Ngày Kỷ Sửu
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

12/11

04/10
Ngày Canh Dần

[4] Tuyệt vời

13/11

05/10
Ngày Tân Mão

[2] Trung bình

14/11

06/10
Ngày Nhâm Thìn
Hoàng Đạo
[2] Trung bình

15/11

07/10
Ngày Quý Tỵ

[0.5] Rất xấu

16/11

08/10
Ngày Giáp Ngọ
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

17/11

09/10
Ngày Ất Mùi
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

18/11

10/10
Ngày Bính Thân

[1.5] Hơi xấu

19/11

11/10
Ngày Đinh Dậu

[0] Vô cùng xấu

20/11

12/10
Ngày Mậu Tuất
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

21/11

13/10
Ngày Kỷ Hợi
Hoàng Đạo
[0.5] Rất xấu

22/11

14/10
Ngày Canh Tý

[1.5] Hơi xấu

23/11

15/10
Ngày Tân Sửu
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

24/11

16/10
Ngày Nhâm Dần

[2.5] Hơi tốt

25/11

17/10
Ngày Quý Mão

[3] Khá tốt

26/11

18/10
Ngày Giáp Thìn
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

27/11

19/10
Ngày Ất Tỵ

[2] Trung bình

28/11

20/10
Ngày Bính Ngọ
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

29/11

21/10
Ngày Đinh Mùi
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

30/11

22/10
Ngày Mậu Thân

[0.5] Rất xấu

01/12

23/10
Ngày Kỷ Dậu

[0] Vô cùng xấu

02/12

24/10
Ngày Canh Tuất
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

03/12

25/10
Ngày Tân Hợi
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

04/12

26/10
Ngày Nhâm Tý

[2.5] Hơi tốt

05/12

27/10
Ngày Quý Sửu
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

06/12

28/10
Ngày Giáp Dần

[2] Trung bình