Xem theo:
tháng 5 năm 1979
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Chủ nhật

30/04

05/04
Ngày Đinh Mão

[0] Vô cùng xấu

01/05

06/04
Ngày Mậu Thìn
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

02/05

07/04
Ngày Kỷ Tỵ

[1] Khá xấu

03/05

08/04
Ngày Canh Ngọ
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

04/05

09/04
Ngày Tân Mùi
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

05/05

10/04
Ngày Nhâm Thân

[1] Khá xấu

06/05

11/04
Ngày Quý Dậu

[3] Khá tốt

07/05

12/04
Ngày Giáp Tuất
Hoàng Đạo
[2.5] Hơi tốt

08/05

13/04
Ngày Ất Hợi
Hoàng Đạo
[3] Khá tốt

09/05

14/04
Ngày Bính Tý

[1.5] Hơi xấu

10/05

15/04
Ngày Đinh Sửu
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo

11/05

16/04
Ngày Mậu Dần

[0.5] Rất xấu

12/05

17/04
Ngày Kỷ Mão

[0] Vô cùng xấu

13/05

18/04
Ngày Canh Thìn
Hoàng Đạo
[1.5] Hơi xấu

14/05

19/04
Ngày Tân Tỵ

[1] Khá xấu

15/05

20/04
Ngày Nhâm Ngọ
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

16/05

21/04
Ngày Quý Mùi
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

17/05

22/04
Ngày Giáp Thân

[0.5] Rất xấu

18/05

23/04
Ngày Ất Dậu

[3] Khá tốt

19/05

24/04
Ngày Bính Tuất
Hoàng Đạo
[4.5] Gần như hoàn hảo

20/05

25/04
Ngày Đinh Hợi
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

21/05

26/04
Ngày Mậu Tý

[1.5] Hơi xấu

22/05

27/04
Ngày Kỷ Sửu
Hoàng Đạo
[4] Tuyệt vời

23/05

28/04
Ngày Canh Dần

[2.5] Hơi tốt

24/05

29/04
Ngày Tân Mão

[0] Vô cùng xấu

25/05

30/04
Ngày Nhâm Thìn
Hoàng Đạo
[0.5] Rất xấu

26/05

01/05
Ngày Quý Tỵ

[1] Khá xấu

27/05

02/05
Ngày Giáp Ngọ
Hoàng Đạo
[1] Khá xấu

28/05

03/05
Ngày Ất Mùi

[0.5] Rất xấu

29/05

04/05
Ngày Bính Thân
Hoàng Đạo
[0] Vô cùng xấu

30/05

05/05
Ngày Đinh Dậu
Hoàng Đạo
[3.5] Rất tốt

31/05

06/05
Ngày Mậu Tuất

[3] Khá tốt

01/06

07/05
Ngày Kỷ Hợi

[1.5] Hơi xấu

02/06

08/05
Ngày Canh Tý
Hoàng Đạo
[0.5] Rất xấu

03/06

09/05
Ngày Tân Sửu
Hoàng Đạo
[5] Hoàn hảo