Xem theo:
Ngày 13-19 tháng 4 năm 2015
Thứ 2
13/04
[25/02]
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Bảo Quang Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [3.5] Rất tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Nam /Hỷ thần: Đông bắc /Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)/Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/Khai trương/An táng, mai táng/Động thổ/Xuất hành, di chuyển/Giao dịch, ký hợp đồng/Cầu tài, lộc/Làm việc thiện, làm phúc/Nhập trạch (về nhà mới)/Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)/Khai giảng, đăng ký khóa học/Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Ất sửu,Đinh sửu
Thứ 3
14/04
[26/02]
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo

Đánh giá chung: [2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây Nam /Hỷ thần: Tây Bắc /Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Giáp tý,Mậu dần,Giáp ngọ,Nhâm dần
Thứ 4
15/04
[27/02]
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây Nam /Hỷ thần: Tây Nam /Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Ất sửu,Kỷ mão,Ất mùi,Quý mão
Thứ 5
16/04
[28/02]
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Thiên Lao Hắc Đạo

Đánh giá chung: [2] Trung bình
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Nam /Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Bính dần,Bính tuất,Bính thân,Giáp thìn,Bính thìn
Thứ 6
17/04
[29/02/2015]
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo

Đánh giá chung: [2] Trung bình
Hướng xuất hành: /Tài thần: Tây /Hỷ thần: Đông Nam /Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
Xung khắc với tuổi: Đinh mão,Đinh hợi,Đinh dậu,Ất tỵ,Đinh tỵ*
Thứ 7
18/04
[30/02/2015]
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Mùi

Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo

Đánh giá chung: [0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông Nam /Hỷ thần: Đông bắc /Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên: Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)/Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/Khai trương/An táng, mai táng/Tế tự, tế lễ/Động thổ/Xuất hành, di chuyển/Giao dịch, ký hợp đồng/Cầu tài, lộc/Tố tụng, giải oan/Làm việc thiện, làm phúc/Nhập trạch (về nhà mới)/Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)/Cầu tự (cầu con cái)/Khai giảng, đăng ký khóa học/Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi: Nhâm ngọ,Canh dần,Mậu ngọ,Canh thân
Chủ nhật
19/04
[01/03]
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Mùi

Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo

Đánh giá chung: [2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành: /Tài thần: Đông Nam /Hỷ thần: Tây Bắc /Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi: Nhâm thân,Quý mùi,Tân mão,Tân sửu,Kỷ mùi,Tân dậu