Thứ 2
13/04
[25/02]
Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi
Ngày Bảo Quang Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[3.5] Rất tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Nam
/Hỷ thần: Đông bắc
/Hạc thần: Đông
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)/Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/Khai trương/An táng, mai táng/Động thổ/Xuất hành, di chuyển/Giao dịch, ký hợp đồng/Cầu tài, lộc/Làm việc thiện, làm phúc/Nhập trạch (về nhà mới)/Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)/Khai giảng, đăng ký khóa học/Cầu sức khỏe
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Ất sửu,Đinh sửu
|
Thứ 3
14/04
[26/02]
Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi
Ngày Bạch Hổ Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Tây Nam
/Hỷ thần: Tây Bắc
/Hạc thần:
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Giáp tý,Mậu dần,Giáp ngọ,Nhâm dần
|
Thứ 4
15/04
[27/02]
Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi
Ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Tây Nam
/Hỷ thần: Tây Nam
/Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Ất sửu,Kỷ mão,Ất mùi,Quý mão
|
Thứ 5
16/04
[28/02]
Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi
Ngày Thiên Lao Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[2] Trung bình
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Tây
/Hỷ thần: Nam
/Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Bính dần,Bính tuất,Bính thân,Giáp thìn,Bính thìn
|
Thứ 6
17/04
[29/02/2015]
Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[2] Trung bình
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Tây
/Hỷ thần: Đông Nam
/Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)
Xung khắc với tuổi:
Đinh mão,Đinh hợi,Đinh dậu,Ất tỵ,Đinh tỵ*
|
Thứ 7
18/04
[30/02/2015]
Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi
Ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo
Đánh giá chung:
[0] Vô cùng xấu
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông Nam
/Hỷ thần: Đông bắc
/Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tốt đối với:
Không nên:
Hôn thú, giá thú (ngày cưới, đám hỏi)/Xây dựng, làm nhà, sửa nhà/Khai trương/An táng, mai táng/Tế tự, tế lễ/Động thổ/Xuất hành, di chuyển/Giao dịch, ký hợp đồng/Cầu tài, lộc/Tố tụng, giải oan/Làm việc thiện, làm phúc/Nhập trạch (về nhà mới)/Khai nghiệp (bắt đầu công việc mới)/Cầu tự (cầu con cái)/Khai giảng, đăng ký khóa học/Cầu sức khỏe
Xung khắc với tuổi:
Nhâm ngọ,Canh dần,Mậu ngọ,Canh thân
|
Chủ nhật
19/04
[01/03]
Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mùi
Ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo
Đánh giá chung:
[2.5] Hơi tốt
Hướng xuất hành:
/Tài thần: Đông Nam
/Hỷ thần: Tây Bắc
/Hạc thần: Đông Nam
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Tốt đối với:
Không nên:
Xung khắc với tuổi:
Nhâm thân,Quý mùi,Tân mão,Tân sửu,Kỷ mùi,Tân dậu
|